Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Staring-out (down) game

n

にらめっこ [睨めっこ]

Xem thêm các từ khác

  • Staring at

    n じゅくし [熟視]
  • Staring at or watching all sides

    n はっぽうにらみ [八方睨み]
  • Staring fixedly

    adv,vs しげしげ [繁繁]
  • Staring lineup

    n スターティングラインアップ
  • Stark

    adj-na,n れいげん [冷厳]
  • Stark-naked

    Mục lục 1 adv 1.1 いっしまとわず [一糸纏わず] 2 n 2.1 いっしもまとわず [一糸も纏わず] adv いっしまとわず [一糸纏わず]...
  • Stark naked

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せきら [赤裸] 1.2 まっぱだか [真っ裸] 1.3 まっぱだか [真裸] 1.4 あかはだか [赤裸] 2 adj-no,n 2.1...
  • Stark naked body

    n ぜんらたい [全裸体]
  • Starlet

    n スターレット
  • Starlight

    Mục lục 1 n 1.1 スターライト 1.2 ほしかげ [星影] 1.3 ほしあかり [星明かり] n スターライト ほしかげ [星影] ほしあかり...
  • Starlight night

    n せいや [星夜]
  • Starring

    n しゅえん [主演]
  • Starry eyes and beautiful white teeth (said of beautiful women)

    exp,n めいぼうこうし [明眸皓歯]
  • Starry night

    Mục lục 1 n 1.1 せいや [星夜] 1.2 ほしづきよ [星月夜] 1.3 ほしづくよ [星月夜] n せいや [星夜] ほしづきよ [星月夜]...
  • Starry sky

    n ほしぞら [星空]
  • Stars

    n せいしん [星辰]
  • Stars and Stripes

    n せいじょうき [星条旗] スターズアンドストライプス
  • Start

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 はじめ [始め] 1.2 はじめ [初め] 1.3 ほんしょ [本初] 2 n 2.1 しょはつ [初発] 2.2 たんしょ [端緒]...
  • Start-up company

    n しんこうきぎょう [新興企業]
  • Start (new) publication

    n,vs はっかん [発刊]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top