Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Starting gun signal

n

ごうおん [号音]

Xem thêm các từ khác

  • Starting late

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こうはつ [後発] 2 n 2.1 おそまきながら [遅巻きながら] n,vs こうはつ [後発] n おそまきながら [遅巻きながら]
  • Starting late or behind schedule

    n ちはつ [遅発]
  • Starting line

    Mục lục 1 n 1.1 ふみきり [踏切] 1.2 ふみきり [踏切り] 1.3 ふみきり [踏み切り] n ふみきり [踏切] ふみきり [踏切り]...
  • Starting line-up (lit: starting member)

    n せんぱつメンバー [先発メンバー]
  • Starting member

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 スタメン 2 n 2.1 スターティングメンバー n,abbr スタメン n スターティングメンバー
  • Starting out

    n ではな [出鼻] でばな [出鼻]
  • Starting pitcher

    Mục lục 1 n 1.1 せんぱつとうしゅ [先発投手] 1.2 せんとう [先投] 1.3 スターティングピッチャー n せんぱつとうしゅ...
  • Starting point

    Mục lục 1 n 1.1 しゅっぱつてん [出発点] 1.2 げんてん [原点] 1.3 きてん [起点] 1.4 ふりだし [振り出し] 2 io,n 2.1 ふりだし...
  • Starting point (for a mountain ascent)

    n のぼりぐち [上り口] のぼりぐち [登り口]
  • Starting station

    n しはつえき [始発駅]
  • Starting to count

    n きさん [起算]
  • Starting to speak

    n きりだし [切り出し]
  • Starting work

    n しゅうぎょう [就業]
  • Startling

    Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 どきっと 1.2 どきんと 2 n 2.1 きょうてんどうち [驚天動地] adv,n,vs どきっと どきんと n きょうてんどうち...
  • Startling appearance

    n きめん [鬼面]
  • Startup

    n,vs きどう [起動]
  • Startup (interval of) time

    n きどうじかん [起動時間]
  • Startup (point in) time

    n きどうじ [起動時]
  • Starvation

    Mục lục 1 n 1.1 きかつ [饑渇] 1.2 きが [饑餓] 1.3 きかつ [飢渇] 1.4 うえ [飢え] n きかつ [饑渇] きが [饑餓] きかつ [飢渇]...
  • Starvation (death from ~)

    Mục lục 1 n 1.1 がし [餓死] 1.2 うえじに [飢死に] 1.3 うえじに [餓死] 1.4 うえじに [餓え死に] 1.5 うえじに [飢え死に]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top