- Từ điển Anh - Nhật
Stationed troops
n
ちゅうりゅうぐん [駐留軍]
Xem thêm các từ khác
-
Stationery
Mục lục 1 n 1.1 ぶんぼうぐ [文房具] 1.2 ひつぼく [筆墨] 1.3 ようせん [用箋] 1.4 ぶんぐ [文具] 1.5 びんせん [便箋] 1.6... -
Stationery shop
n ぶんぼうぐや [文房具屋] -
Stationing
n しんちゅう [進駐] -
Stationing (e.g. of troops)
n,vs ちゅうりゅう [駐留] -
Stationing (troops)
n ちゅうとん [駐屯] -
Stationing of troops
n ちゅうへい [駐兵] -
Statistical
adj-na とうけいてき [統計的] -
Statistical table or chart
n とうけいひょう [統計表] -
Statistical yearbook
n とうけいねんかん [統計年鑑] -
Statistics
Mục lục 1 n 1.1 スタティスティックス 2 n,vs 2.1 とうけい [統計] n スタティスティックス n,vs とうけい [統計] -
Statistics (the study of ~)
n とうけいがく [統計学] -
Statistics confounding
n こうらく [交絡] -
Stator (elec.)
n こていし [固定子] -
Statue
Mục lục 1 n 1.1 スタチュー 1.2 じんぶつぞう [人物像] 1.3 ぐうぞう [偶像] 1.4 ちょうこくぶつ [彫刻物] 2 n,n-suf 2.1 ぞう... -
Statue (of a living person)
n じゅぞう [寿像] -
Statue of Hachiko (a dog) at Shibuya station
n ハチこう [ハチ公] -
Statue of Liberty
n じゆうのめがみのぞう [自由の女神の像] -
Statue of a noble character
n そんぞう [尊像] -
Stature
Mục lục 1 n 1.1 たけ [丈] 1.2 うわぜい [上背] 1.3 せい [背] 1.4 たいく [体躯] 1.5 しんちょう [身長] 1.6 せたけ [背丈]... -
Status
Mục lục 1 n 1.1 ステイタス 1.2 みぶんがら [身分柄] 1.3 ちい [地位] 1.4 ステータス 2 n,n-suf 2.1 かく [格] n ステイタス...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.