- Từ điển Anh - Nhật
Stinger
n
スティンガー
Xem thêm các từ khác
-
Stingfish
n かさご [笠子] おこぜ [虎魚] -
Stinginess
Mục lục 1 uk 1.1 けちん [吝ちん] 2 adj-na,n,vs,uk 2.1 りんしょく [吝嗇] 2.2 けち [吝嗇] 3 oK,adj-na,n,vs,uk 3.1 りんしょく [悋嗇]... -
Stinging
adj とげとげしい [刺々しい] とげとげしい [刺刺しい] -
Stinging (barbed) words
n とげのあることば [刺の有る言葉] -
Stinging (scathing) words
exp はりをふくんだことば [針を含んだ言葉] -
Stinging cold
n りつれつ [慄烈] -
Stingray
n あかえい [赤えい] -
Stingy
Mục lục 1 adv,vs,uk 1.1 けちけち [吝嗇吝嗇] 2 exp 2.1 かねにきたない [金に汚い] 3 adj,sl 3.1 しょっぱい [塩っぱい] 4 adj... -
Stingy person
n せち [世知] -
Stingy ways
n やりかたがしぶい [やり方が渋い] -
Stink
Mục lục 1 n 1.1 はなもちならない [鼻持ちならない] 1.2 しゅうみ [臭味] 1.3 あくしゅう [悪臭] 1.4 しゅうき [臭気] n... -
Stinking
adj くさい [臭い] -
Stipe
n ようへい [葉柄] -
Stipend
n ふち [扶持] こくだか [石高] -
Stipend in rice
n ふちまい [扶持米] -
Stippling
n てんが [点画] -
Stipulate
n めいぶんか [明文化] -
Stipulation
Mục lục 1 n 1.1 じょうもく [条目] 1.2 じょうかん [条款] 1.3 やっかん [約款] 1.4 やくじょう [約定] 1.5 じょうき [条規]... -
Stipulations
n じょうこう [条項] -
Stir
Mục lục 1 n,uk 1.1 どよめき [響動めき] 1.2 どよめき [響めき] 2 n 2.1 ふんげき [奮激] 2.2 かくはん [攪拌] n,uk どよめき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.