Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stockinet (es: medias, pt: meias)

n

メリヤスあみ [メリヤス編み]

Xem thêm các từ khác

  • Stocking

    n しいれ [仕入れ]
  • Stocking (a river) with (fish)

    n,vs ほうりゅう [放流]
  • Stocking up

    n しこみ [仕込] しこみ [仕込み]
  • Stocking up on

    n かいだめ [買い溜め]
  • Stockings

    n ストッキング
  • Stockout

    n けっぴん [欠品]
  • Stockpile

    n ざいこ [在庫]
  • Stockraising

    n ちくさんぎょう [畜産業]
  • Stockroom

    n ちょぞうしつ [貯蔵室]
  • Stocks

    n げんぶつ [現物]
  • Stocks and bonds

    n ゆうかしょうけん [有価証券]
  • Stocktaking

    Mục lục 1 n 1.1 たなおろし [棚卸し] 1.2 たなおろし [店卸し] 1.3 たなおろし [棚卸] n たなおろし [棚卸し] たなおろし...
  • Stocky

    n よこぶとり [横太り]
  • Stockyard

    n ストックヤード
  • Stoic

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ストイック 2 n 2.1 きんよくしゅぎしゃ [禁欲主義者] adj-na,n ストイック n きんよくしゅぎしゃ...
  • Stoicism

    Mục lục 1 n 1.1 にんく [忍苦] 1.2 きんよくしゅぎ [禁欲主義] 2 n 2.1 ストイチズム n にんく [忍苦] きんよくしゅぎ [禁欲主義]...
  • Stoker

    Mục lục 1 n 1.1 かふ [火夫] 1.2 かしゅ [火手] 1.3 かまたき [罐焚き] n かふ [火夫] かしゅ [火手] かまたき [罐焚き]
  • Stole

    n ストール
  • Stolen goods

    n とうひん [盗品]
  • Stolen ride

    n のりにげ [乗逃げ] のりにげ [乗り逃げ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top