- Từ điển Anh - Nhật
Stomach band
n
はらまき [腹巻き]
Xem thêm các từ khác
-
Stomach cancer
n いがん [胃癌] -
Stomach cramps
n いけいれん [胃痙攣] -
Stomach filled with tea
n ちゃばら [茶腹] -
Stomach lining
n いへき [胃壁] -
Stomach medicine
Mục lục 1 n 1.1 いぐすり [胃薬] 1.2 けんいざい [健胃剤] 1.3 いさん [胃散] n いぐすり [胃薬] けんいざい [健胃剤] いさん... -
Stomach pain
n いつう [胃痛] -
Stomach pain due to worms
n むしばら [虫腹] -
Stomach tablets
n けんいじょう [健胃錠] -
Stomach trouble
n いびょう [胃病] -
Stomach ulcer
n いかいよう [胃潰瘍] -
Stomatitis
n こうえん [口炎] こうないえん [口内炎] -
Stomatitis aphthosa
n アフタせいこうないえん [アフタ性口内炎] -
Stone
Mục lục 1 n 1.1 いしころ [石塊] 1.2 せっかい [石塊] 1.3 ストーン 1.4 いし [石] 1.5 いしころ [石ころ] 1.6 いしくれ [石塊]... -
Stone-built
adj-no,n せきぞう [石造] -
Stone-cutter
n いしきり [石切り] -
Stone-cutting
n いしきり [石切り] -
Stone-leek flower
Mục lục 1 n 1.1 ぎぼし [擬宝珠] 2 ok,n 2.1 ぎぼうしゅ [擬宝珠] 2.2 ぎぼうし [擬宝珠] n ぎぼし [擬宝珠] ok,n ぎぼうしゅ... -
Stone (building ~)
n せきざい [石材] -
Stone (made of ~)
n いしづくり [石造り] -
Stone Age
n せっきじだい [石器時代]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.