Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stool (feces) examination

n

けんべん [検便]

Xem thêm các từ khác

  • Stools

    adj-na,n べん [便]
  • Stoop

    Mục lục 1 n 1.1 ねこぜ [猫背] 2 n,vs 2.1 ふく [伏] n ねこぜ [猫背] n,vs ふく [伏]
  • Stooped over

    n えびごし [海老腰]
  • Stooped over (e.g. old people)

    n こしおれ [腰折れ]
  • Stop

    Mục lục 1 n 1.1 とまり [止まり] 1.2 ストップ 1.3 ていりゅう [停留] 2 n,suf 2.1 あがり [上がり] 3 n,vs 3.1 しゅうし [終止]...
  • Stop bit

    n ストップビット
  • Stop bleeding

    n,vs しけつ [止血]
  • Stop business

    n,vs みせじまい [店仕舞]
  • Stop line

    n ていしせん [停止線]
  • Stop motion

    n ストップモーション
  • Stop sign

    n とまれ [止まれ]
  • Stop signal

    n ていししんごう [停止信号]
  • Stop time

    n ていしじかん [停止時間]
  • Stop watch

    n びょうどけい [秒時計]
  • Stopcock

    n せん [栓]
  • Stopcock (gas, water)

    n もとせん [元栓]
  • Stopgap

    Mục lục 1 n 1.1 いちやずくり [一夜造り] 1.2 そのばのがれ [その場逃れ] 1.3 そのばのがれ [其の場逃れ] n いちやずくり...
  • Stopgap measure

    n ざんていそち [暫定措置] びほうさく [弥縫策]
  • Stoplight

    Mục lục 1 n 1.1 ストップライト 1.2 せいどうとう [制動灯] 1.3 ていししんごう [停止信号] n ストップライト せいどうとう...
  • Stopover

    n とちゅうげしゃ [途中下車] とまり [泊まり]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top