- Từ điển Anh - Nhật
Stowage at the bottom
n
そこづみ [底積み]
Xem thêm các từ khác
-
Strabismus
n ないしゃし [内斜視] しゃし [斜視] -
Straddle
Mục lục 1 n 1.1 おおまた [大股] 2 n,vs 2.1 ひよりみ [日和見] n おおまた [大股] n,vs ひよりみ [日和見] -
Straddling
adj-na,n りょうだて [両建て] -
Strafing
n,vs そうしゃ [掃射] -
Straggler
n らくごしゃ [落伍者] らくごしゃ [落後者] -
Straggling
Mục lục 1 n,vs 1.1 さんざい [散在] 1.2 らくご [落伍] 1.3 らくご [落後] n,vs さんざい [散在] らくご [落伍] らくご [落後] -
Straggling hair
n おくれげ [後れ毛] -
Straight
Mục lục 1 n 1.1 とおし [通し] 1.2 まいちもんじ [真一文字] 1.3 なおき [直き] 2 adj-na 2.1 なお [直] 3 adv,n 3.1 いちろ [一路]... -
Straight-forwardness
adj-na,n きいっぽん [生一本] -
Straight-laced or stubborn person
n かたぶつ [堅物] -
Straight (ahead)
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 まっすぐ [真直] 1.2 ますぐ [真直] 1.3 まっすぐ [真っ直ぐ] adj-na,adv,n まっすぐ [真直] ますぐ... -
Straight A student
n ぜんゆうのがくせい [全優の学生] -
Straight ahead
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まむき [真向き] 2 io,n 2.1 まむかい [真向い] adj-na,n まむき [真向き] io,n まむかい [真向い] -
Straight alignment
n せんけい [線形] -
Straight angle
n へいかく [平角] にちょっかく [二直角] -
Straight ball (pitch)
n ちょくきゅう [直球] ちょっきゅう [直球] -
Straight bond (SB)
n ふつうしゃさい [普通社債] -
Straight course
n ちょくそうろ [直走路] ストレートコース -
Straight descent
n ちょっかっこう [直滑降] -
Straight grain
n まさめ [正目]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.