Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Strain

Mục lục

n

ゆがみ [歪み]
いがみ [歪み]
ちょうし [調子]
かろう [過労]
いっせつ [一節]
ひずみ [歪み]
ちすじ [血筋]
ひとふし [一節]

n,vs

きんぱく [緊迫]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top