Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Streaker

n

ストリーカー

Xem thêm các từ khác

  • Streaking

    n ストリーキング
  • Streaks of pouring rain

    Mục lục 1 n 1.1 あめあし [雨足] 1.2 あまあし [雨脚] 1.3 あまあし [雨足] 1.4 あめあし [雨脚] n あめあし [雨足] あまあし...
  • Stream

    Mục lục 1 n 1.1 たいが [大河] 1.2 かりゅう [河流] 1.3 かすい [河水] 1.4 りゅうすい [流水] 1.5 ストリーム 1.6 かわ [河]...
  • Stream of consciousness

    n いしきのながれ [意識の流れ]
  • Streamer

    Mục lục 1 n 1.1 ふきながし [吹き流し] 1.2 のぼり [幟] 1.3 ふきぬき [吹貫] 1.4 ストリーマー 1.5 ストリーマ 1.6 ふきながし...
  • Streaming

    n ストリーミング
  • Streaming music

    n ストリーミングミュージック
  • Streaming server

    n ストリーミングサーバー
  • Streaming video

    n ストリーミングビデオ
  • Streamlet

    n さいりゅう [細流] おがわ [小川]
  • Streamlined

    n りゅうせんけい [流線形] りゅうせんけい [流線型]
  • Streamlined management

    n げんりょうけいえい [減量経営]
  • Streamlining

    n スリムか [スリム化]
  • Streamlining of operations

    n けいえいごうりか [経営合理化]
  • Street

    Mục lục 1 n 1.1 まちすじ [町筋] 1.2 まち [町] 1.3 ストリート 1.4 つじ [辻] 1.5 まち [街] 1.6 がいろ [街路] 1.7 みち [道]...
  • Street (front) door

    n おもてのと [表の戸]
  • Street (of stores and houses)

    Mục lục 1 n-t 1.1 まちなみ [町並み] 1.2 まちなみ [町並] 1.3 まちなみ [街並] 1.4 まちなみ [街並み] n-t まちなみ [町並み]...
  • Street address

    n がいろアドレス [街路アドレス]
  • Street angel

    n ストリートエンゼル
  • Street at night

    n よみち [夜道]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top