- Từ điển Anh - Nhật
Student affairs office
n
がくせいか [学生課]
Xem thêm các từ khác
-
Student apathy
n スチューデントアパシー -
Student body
n がくせいじちかい [学生自治会] -
Student card
n がくせいしょう [学生証] -
Student council
Mục lục 1 n 1.1 じちかい [自治会] 1.2 がくせいじちかい [学生自治会] 1.3 せいとかい [生徒会] n じちかい [自治会]... -
Student days
n がくせいじだい [学生時代] -
Student discount
Mục lục 1 n 1.1 がくわり [学割り] 1.2 がくわり [学割] 1.3 がくせいわりびき [学生割引] n がくわり [学割り] がくわり... -
Student hostel
n がくりょう [学寮] -
Student in .... year
n ねんせい [年生] -
Student in his (her) fourth year
n よねんせい [四年生] -
Student movement
n がくせいうんどう [学生運動] -
Student on a scholarship-loan
n たいひせい [貸費生] -
Student power
n スチューデントパワー -
Student preparing for or taking examinations
n じゅけんせい [受験生] -
Student strike
n どうめいきゅうこう [同盟休校] -
Student studying abroad at government expense
n かんぴりゅうがくせい [官費留学生] -
Student studying and working at the school
n こうぼく [校僕] -
Student teacher
n,abbr きょうせい [教生] -
Student who failed entrance exam
n ろうにんせい [浪人生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.