- Từ điển Anh - Nhật
Study of history
n
れきしがく [歴史学]
しがく [史学]
Xem thêm các từ khác
-
Study of how to be a good emperor
n ていおうがく [帝王学] -
Study of insects
n こんちゅうがく [昆虫学] -
Study of medicinal herbs
n ほんぞうがく [本草学] -
Study of modern societies
n こうげんがく [考現学] -
Study of natural laws
n きゅうり [究理] -
Study of poetry
n しがく [詩学] -
Study of syntax
n とうごがく [統語学] -
Study or science of literature
n ぶんげいがく [文芸学] -
Study reference
n がくしゅうさんこうしょ [学習参考書] がくさん [学参] -
Study room
n べんきょうべや [勉強部屋] -
Study room (private ~)
n じしゅうしつ [自習室] -
Study society
n がくきょうかい [学協会] -
Study subject
n がっか [学科] -
Study time
n じしゅうじかん [自習時間] -
Study under
n,vs しじ [師事] -
Studying
Mục lục 1 n,vs 1.1 けんま [研摩] 1.2 しゅうぎょう [修業] 1.3 しゅうぎょう [修行] 1.4 しゅぎょう [修行] 1.5 しゅぎょう... -
Studying (which seems like swimming in a field)
n はたけすいれん [畑水練] -
Studying a subject
n,vs りしゅう [履修] -
Studying abroad
n,vs ゆうがく [遊学] りゅうがく [留学] -
Studying abroad at government expense
n かんぴりゅうがく [官費留学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.