Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Stupidity

Mục lục

adj-na,n,uk

まぬけ [間抜け]
うかつ [迂闊]

adj-na,n

ちどん [遅鈍]
ぐどん [愚鈍]
むち [無智]
あまくち [甘口]
ぶま [不間]
ぐれつ [愚劣]

n

おこのさた [烏滸の沙汰]
どんさい [鈍才]
ろどん [魯鈍]
やぼてん [野暮天]
ぼんくら [盆暗]
しゅしゅ [守株]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top