Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Subjects of the examination

n

じゅけんかもく [受験科目]

Xem thêm các từ khác

  • Subjugation

    Mục lục 1 n 1.1 せいばつ [征伐] 1.2 へいてい [平定] 1.3 せいふく [征服] 1.4 せいとう [征討] 2 n,vs 2.1 とうばつ [討伐]...
  • Subjunctive mood

    n かていほう [仮定法]
  • Sublation (philosophy)

    n しよう [止揚]
  • Subleader

    n サブリーダー
  • Sublease

    n てんしゃく [転借] またこさく [又小作]
  • Subleasing

    Mục lục 1 n,vs 1.1 またがし [又貸し] 1.2 またかし [又貸し] 2 n 2.1 てんたい [転貸] n,vs またがし [又貸し] またかし [又貸し]...
  • Sublet

    n サブレット
  • Subletting

    n,vs またがし [又貸し] またかし [又貸し]
  • Subletting and subleasing

    n てんたいしゃく [転貸借]
  • Sublieutenant

    n しょうい [少尉]
  • Sublimation

    n しょうか [昇華]
  • Sublime

    Mục lục 1 adj 1.1 こうごうしい [神神しい] 1.2 けだかい [気高い] 2 adj-na,n 2.1 そうぜつ [壮絶] 2.2 ゆうこん [雄渾] adj...
  • Sublime, magnificent beauty

    n そうび [壮美]
  • Subliminal ad

    n サブリミナルアド
  • Subliminal message

    n サブリミナルメッセージ
  • Sublingual gland

    n ぜっかせん [舌下腺]
  • Subluxation

    n あだっきゅう [亜脱臼]
  • Submachine gun

    n たんきかんじゅう [短機関銃]
  • Submanager

    n サブマネージャー
  • Submarine

    Mục lục 1 n 1.1 サブマリン 1.2 ユーボート 1.3 せんすいかん [潜水艦] n サブマリン ユーボート せんすいかん [潜水艦]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top