- Từ điển Anh - Nhật
Sudden change
Mục lục |
n,vs
ひょうへん [豹変]
n
げきへん [劇変]
げきへん [激変]
きゅうてん [急転]
きゅうてんかん [急転換]
Xem thêm các từ khác
-
Sudden crash
n きゅうてんちょっか [九天直下] -
Sudden death
Mục lục 1 n 1.1 とつぜんし [突然死] 1.2 きゅうせい [急逝] 1.3 とんし [頓死] 2 n,vs 2.1 きゅうし [急死] n とつぜんし... -
Sudden decrease
n きゅうげん [急減] -
Sudden dissolution of a legislature
n ぬきうちかいさん [抜き打ち解散] -
Sudden drop
n きゅうなさか [急な坂] きゅうらく [急落] -
Sudden fall
n きゅうらく [急落] -
Sudden fall of market price
n さんらく [惨落] -
Sudden gust
n てんぐかぜ [天狗風] とっぷう [突風] -
Sudden illness
n きゅうびょう [急病] -
Sudden impulse
n できごころ [出来心] -
Sudden increase
n,vs げきぞう [激増] -
Sudden infant death syndrome (SIDS)
n ようじとつぜんししょうこうぐん [幼児突然死症候群] -
Sudden lowering of stage lights
n,vs あんてん [暗転] -
Sudden occurrence
n,vs ぼっぱつ [勃発] -
Sudden or unexpected disaster
n きゅうなん [急難] -
Sudden outbreak
n ぐうはつ [偶発] -
Sudden price jump
n こうとう [昂騰] こうとう [高騰] -
Sudden rain shower in a dust storm
n こくふうはくう [黒風白雨] -
Sudden rise
Mục lục 1 n 1.1 ぼうとう [暴騰] 1.2 きゅうとう [急騰] 2 n,vs 2.1 きゅうじょうしょう [急上昇] n ぼうとう [暴騰] きゅうとう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.