Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sumo wrestling

n

すもう [角力]
すもう [相撲]

Xem thêm các từ khác

  • Sump method

    n スンプほう [スンプ法]
  • Sumptuous feast

    n しゅちにくりん [酒池肉林]
  • Sun

    Mục lục 1 n 1.1 たいよう [太陽] 1.2 ひ [陽] 2 n-adv,n-t 2.1 ひ [日] 3 n 3.1 サン n たいよう [太陽] ひ [陽] n-adv,n-t ひ [日]...
  • Sun-dried

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ひぼし [日干し] 2 adj-no 2.1 てんとうぼし [天道乾] 2.2 てんとうぼし [天道干し] adj-no,n ひぼし [日干し]...
  • Sun-dried brick

    n てんじつがわら [天日瓦]
  • Sun-dried fish or vegetables

    n からぼし [乾干し]
  • Sun-dried salt

    n てんじつえん [天日塩] てんぴしお [天日塩]
  • Sun (approx. 3.03 cm)

    n すん [寸]
  • Sun Goddess

    Mục lục 1 n 1.1 あまてらすおおみかみ [天照大神] 1.2 てんしょうこうだいじん [天照皇大神] 1.3 あまてらすおおみかみ...
  • Sun Microsystems

    n サンマイクロシステムズ
  • Sun User Group

    n サンユーザグループ
  • Sun and moon

    n にちげつ [日月] じつげつ [日月]
  • Sun and moon, etc.

    n いんよう [陰陽] おんよう [陰陽]
  • Sun deck

    n サンデッキ
  • Sun god

    n こんにちさま [今日様] たいようしん [太陽神]
  • Sun music

    n サンミュージック
  • Sun protection index

    n サンケアしすう [サンケア指数]
  • Sun visor

    n サンバイザー
  • Sunbathing

    n にっこうよく [日光浴]
  • Sunbathing on a beach

    n こうらぼし [甲羅干し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top