Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Superiority

Mục lục

adj-na,n

たくばつ [卓抜]
ゆうしゅう [優秀]
ゆうせい [優勢]
ゆうい [優位]
ゆう [優]
じょうとう [上等]
ゆうとう [優等]

n,vs

ちょうぜつ [超絶]

n

いちじつのちょう [一日の長]
ここう [弧高]
たくえつ [卓越]
とくしゅつ [特出]
たくしゅつ [卓出]

adj-no,n-adv,n-t

いっかど [一廉]
ひとかど [一廉]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top