- Từ điển Anh - Nhật
Supporting evidence
n
ほきょうしょうこ [補強証拠]
ぼうしょう [傍証]
Xem thêm các từ khác
-
Supporting industries
n すそのさんぎょう [裾野産業] -
Supporting member
n さんじょかいいん [賛助会員] -
Supporting post (in a roof truss)
n しゅ [侏] -
Supporting role (actor)
n わきやく [脇役] わきやく [傍役] -
Supposing
adv,uk もし [若し] -
Supposing that...
n とかていして [と仮定して] -
Supposition
Mục lục 1 n 1.1 かそう [仮想] 1.2 かせつ [仮説] 1.3 かせつ [仮設] 2 n,vs 2.1 かてい [仮定] 2.2 そうてい [想定] 2.3 おくそく... -
Suppository
n ざやく [座薬] -
Suppressed laugh
n ふくみわらい [含み笑い] -
Suppression
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちんてい [鎮定] 1.2 ちんあつ [鎮圧] 1.3 だんあつ [弾圧] 1.4 せいあつ [制圧] 1.5 よくせい [抑制] 1.6... -
Suppression (e.g. free speech)
n,vs ふうさつ [封殺] -
Suppression (of a book)
n,abbr はっきん [発禁] -
Suppression of bandits
n とうひ [討匪] -
Suppressor
n いんぺいし [隠蔽子] -
Suppuration
n,vs かのう [化膿] -
Suppurative germ
n かのうきん [化膿菌] -
Supra-rational
n りがい [理外] -
Suprarenal body
n ふくじん [副腎] -
Supremacy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しこう [至高] 2 n,vs 2.1 ゆうえつ [優越] 2.2 せいあつ [制圧] 3 n 3.1 しゅけん [主権] 3.2 はぎょう... -
Supreme
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しこう [至高] 1.2 さいこう [最高] 1.3 すうこう [崇高] adj-na,n しこう [至高] さいこう [最高] すうこう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.