Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Suspicious-looking

adj-na,n

へん [変]

Xem thêm các từ khác

  • Suspicious fellow

    n くせもの [曲者]
  • Suspicious looking

    Mục lục 1 adj 1.1 うさんくさい [胡散臭い] 2 adj-na,n 2.1 うろん [胡乱] adj うさんくさい [胡散臭い] adj-na,n うろん [胡乱]
  • Suspicious man

    n かいかん [怪漢]
  • Sustaining program

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 サスプロ 2 n 2.1 サステイニングプログラム 3 abbr 3.1 サセプロ n,abbr サスプロ n サステイニングプログラム...
  • Sutra

    n きょう [経]
  • Sutra-based ballads accompanied by the samisen

    n せっきょうぶし [説経節]
  • Sutra chanting

    n どきょう [読経]
  • Sutra library

    n きょうどう [経堂]
  • Sutras

    Mục lục 1 n 1.1 きょうてん [経典] 1.2 きょうもん [経文] 1.3 ぶってん [仏典] 1.4 けいてん [経典] 1.5 ないてん [内典]...
  • Suture

    Mục lục 1 n 1.1 ぬいいと [縫い糸] 1.2 ぬいめ [縫い目] 1.3 ぬいめ [縫目] 2 n,vs 2.1 ほうごう [縫合] n ぬいいと [縫い糸]...
  • Suzerain

    n そうしゅ [宗主]
  • Suzerain state

    n そうしゅこく [宗主国]
  • Suzerainty

    n そうしゅけん [宗主権]
  • Svalbard

    n スバルバール
  • Swaddling

    n おしめ [襁褓] むつき [襁褓]
  • Swagger

    vs かっぽ [濶歩]
  • Swagger coat

    n スワガーコート
  • Swaggerer

    n そうし [壮士]
  • Swaggering

    Mục lục 1 n 1.1 おうこうかっぽ [横行闊歩] 2 n,vs 2.1 かっぽ [闊歩] n おうこうかっぽ [横行闊歩] n,vs かっぽ [闊歩]
  • Swahili (language)

    n スワヒリご [スワヒリ語]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top