Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Symphony (orchestra)

n

こうきょうがく [交響楽]
こうきょうがくだん [交響楽団]

Xem thêm các từ khác

  • Symposium

    Mục lục 1 n 1.1 シンポ 1.2 ざだんかい [座談会] 1.3 シンポジウム n シンポ ざだんかい [座談会] シンポジウム
  • Symptom

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうこう [徴候] 1.2 びょうちょう [病徴] 1.3 ちょうこう [兆候] n ちょうこう [徴候] びょうちょう...
  • Symptomatic therapy

    n たいしょうりょうほう [対症療法]
  • Symptoms

    Mục lục 1 n 1.1 きざし [兆し] 1.2 しょうこう [症候] 1.3 したじ [下地] 1.4 しょうじょう [症状] 1.5 きざし [兆] n きざし...
  • Symptoms observed by the doctor

    n たかくしょうじょう [他覚症状] たかくしょう [他覚症]
  • Symptoms of atomic illness

    n げんししょう [原子症] げんばくしょう [原爆症]
  • Synagogue

    Mục lục 1 n 1.1 ユダヤきょうかいどう [ユダヤ教会堂] 1.2 かいどう [会堂] 1.3 シナゴーグ n ユダヤきょうかいどう...
  • Synapse

    n シナプス
  • Synchronisation loss (in digital communications)

    n どうきはずれ [同期外れ]
  • Synchronization

    n どうきしき [同期式]
  • Synchronize

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 シンクロ 2 n 2.1 シンクロナイズ n,abbr シンクロ n シンクロナイズ
  • Synchronized

    n シンクロナイズド
  • Synchronized swimming

    n シンクロナイズドスイミング
  • Synchronous

    Mục lục 1 n-adv 1.1 どうき [同期] 2 n 2.1 シンクロナス 3 adj-no,n 3.1 どうじ [同時] n-adv どうき [同期] n シンクロナス adj-no,n...
  • Synchronous communication

    n どうきつうしん [同期通信]
  • Synchronous idle (SYN)

    n どうきしんごう [同期信号]
  • Synchronous supply

    n シンクロのうにゅう [シンクロ納入]
  • Synchrotron

    n シンクロトロン
  • Synchrotron radiation

    n シンクロトロンほうしゃ [シンクロトロン放射]
  • Syncopation

    n せつぶんほう [切分法] シンコペーション
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top