- Từ điển Anh - Nhật
Tailed amphibians
n
ゆうびるい [有尾類]
Xem thêm các từ khác
-
Tailender
n どんじり [どん尻] -
Taillight
n テールライト -
Tailor
Mục lục 1 n 1.1 したてや [仕立て屋] 1.2 ほうこう [縫工] 1.3 ようふくや [洋服屋] 1.4 さいほうし [裁縫師] 1.5 テーラー... -
Tailor-made
n べつしたて [別仕立て] テーラーメード -
Tailored
n テーラード -
Tailored suit
n テーラードスーツ -
Tailoring
Mục lục 1 n 1.1 したて [仕立て] 1.2 したてもの [仕立て物] 1.3 したてもの [仕立物] n したて [仕立て] したてもの [仕立て物]... -
Tailplane
n すいへいびよく [水平尾翼] -
Tails (of coins)
n りめん [裏面] -
Tailwind
Mục lục 1 n 1.1 おいて [追い風] 1.2 おいかぜ [追風] 1.3 おいかぜ [追い風] 1.4 おいて [追風] n おいて [追い風] おいかぜ... -
Tainted meat
n ふにく [腐肉] -
Taipei
n たいほく [台北] たいぺい [台北] -
Taisho Era (1912-1926 CE)
n たいしょう [大正] -
Taisho era
n たいしょうのよ [大正の代] -
Taisho period (1912-1926 CE)
n たいしょうじだい [大正時代] -
Taiwan
n たいわん [台湾] -
Taiwanese film director
n ほうしゃうしぇん [候孝賢] -
Take
n テイク -
Take-away food
n テイクアウト -
Take-off
n テークオフ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.