- Từ điển Anh - Nhật
Talking big
Mục lục |
n
きえんばんじょう [気炎万丈]
きえんばんじょう [気焔万丈]
こうげん [高言]
こうげん [広言]
Xem thêm các từ khác
-
Talking glibly
n くちがうまい [口が巧い] くちがうまい [口が上手い] -
Talking in a delirium
n せんご [譫語] -
Talking in a low voice
n ていご [低語] -
Talking in delirium
n うわごと [譫言] -
Talking in sleep
Mục lục 1 adv 1.1 むにゃむにゃ 2 n 2.1 ねごと [寝言] adv むにゃむにゃ n ねごと [寝言] -
Talking in whispers
n みつご [密語] -
Talking politics
n せいだん [政談] -
Talking recklessly
n くぜつ [口舌] こうぜつ [口舌] -
Talking to oneself
Mục lục 1 n,vs 1.1 どくはく [独白] 2 n 2.1 どくわ [独話] n,vs どくはく [独白] n どくわ [独話] -
Talking to the wall
n ばじとうふう [馬耳東風] -
Talking voice
n はなしごえ [話し声] -
Talking with gestures
n しかたばなし [仕方話] -
Talks
n かいしょう [会商] -
Tall
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たけなが [丈長] 2 adj 2.1 たかい [高い] 3 n 3.1 せいたか [背高] adj-na,n たけなが [丈長] adj たかい... -
Tall-paneled sliding door
n こしだかしょうじ [腰高障子] -
Tall (high rise) building
n こうそうげんちく [高層建築] こうそうけんちく [高層建築] -
Tall (person)
n せがたかい [背が高い] -
Tall and thin
adv ひょろりと -
Tall bamboo
n しゅうちく [脩竹] -
Tall building
Mục lục 1 n 1.1 だいかく [台閣] 1.2 こうかく [高閣] 1.3 たいかく [台閣] 1.4 そうろう [層楼] n だいかく [台閣] こうかく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.