- Từ điển Anh - Nhật
Tap
Mục lục |
n
すいどうせん [水道栓]
じゃぐち [蛇口]
コック
タップ
のみくち [飲み口]
きゅうすいせん [給水栓]
のみぐち [飲み口]
adj-na,adv,n
とんとん
Xem thêm các từ khác
-
Tap-water
n すいどうすい [水道水] すいどうのすい [水道の水] -
Tap dance
n タップダンス -
Tap on the shoulder
n かたたたき [肩たたき] -
Tap water
n じょうすい [上水] -
Tape
n テープ -
Tape deck
n テープデッキ -
Tape hiss
n テープヒス -
Tape library
n テープライブラリー -
Tape measure
n まきじゃく [巻尺] まきじゃく [巻き尺] -
Tape player
n テーププレーヤー -
Tape recorder
Mục lục 1 n 1.1 ろくおんき [録音機] 1.2 テープレコーダー 2 n,abbr 2.1 テレコ n ろくおんき [録音機] テープレコーダー... -
Taper
n テーパー -
Tapering
n しりつぼみ [尻窄み] -
Tapering off (away)
n さきぼそり [先細り] -
Tapering toward the end
adj-na,n さきぼそ [先細] -
Tapestry (hand-woven ~)
n つづれおり [綴れ織り] -
Tapeworm
n さなだむし [真田虫] じょうちゅう [条虫] -
Taping
n テーピング -
Tapir
n,uk ばく [貘]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.