Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tearfully

adv

なくなく [泣く泣く]

Xem thêm các từ khác

  • Tearing

    adj-na,adv,n ばりばり
  • Tearing apart

    n やつざき [八つ裂き]
  • Tearing limb from limb

    n やつざき [八つ裂き]
  • Tearing off

    n きりとり [切取り] きりとり [切り取り]
  • Tearoom

    n ちゃしつ [茶室]
  • Tears falling onto the sleeve

    n そでのつゆ [袖の露]
  • Tears of blood

    n けつるい [血涙] こうるい [紅涙]
  • Tears of gratitude

    Mục lục 1 n 1.1 かたじけなみだ [忝涙] 1.2 かんるい [感涙] 1.3 ありがたなみだ [有り難涙] n かたじけなみだ [忝涙]...
  • Tears of joy

    n うれしなみだ [嬉し涙]
  • Tears of love

    n こいみず [恋水]
  • Tears of regret

    n くやしなき [悔し泣き]
  • Tease

    Mục lục 1 n,vs 1.1 やゆ [揶揄] 2 adj-na,n,vs 2.1 あくぎ [悪戯] 2.2 いたずら [悪戯] n,vs やゆ [揶揄] adj-na,n,vs あくぎ [悪戯]...
  • Teasing

    n いじめ [虐め] いじめ [苛め]
  • Teaspoon

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃさじ [茶さじ] 1.2 こさじ [小匙] 1.3 こさじ [小さじ] 1.4 ちゃさじ [茶匙] n ちゃさじ [茶さじ] こさじ...
  • Teat

    Mục lục 1 n 1.1 にゅうとう [乳頭] 1.2 ちくび [乳首] 1.3 ちちくび [乳首] n にゅうとう [乳頭] ちくび [乳首] ちちくび...
  • Technetium (Tc)

    n テクネチウム
  • Technetronic

    n テクネトロニック
  • Technical

    Mục lục 1 n 1.1 テクノカル 2 adj-na 2.1 ぎじゅつてき [技術的] 3 adj-na,n 3.1 テクニカル n テクノカル adj-na ぎじゅつてき...
  • Technical (e.g. discussion)

    adj-na せんもんてき [専門的]
  • Technical center

    n,abbr テック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top