Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Teenage mother

n

ギャルママ

Xem thêm các từ khác

  • Teenager

    n ティーンエイジャー ティーンエージャ
  • Teeth of a saw

    Mục lục 1 n 1.1 のこぎりば [鋸歯] 1.2 きょし [鋸歯] 1.3 のこば [鋸歯] n のこぎりば [鋸歯] きょし [鋸歯] のこば [鋸歯]
  • Teething fever

    n ちえねつ [知恵熱]
  • Teething ring

    n おしゃぶり
  • Teflon

    n テフロン
  • Tegafur

    n テガフール
  • Tehran

    n テヘラン
  • Teito Rapid Transit Authority subway

    n えいだんちかてつ [営団地下鉄]
  • Tektronics

    n テクトロニクス
  • Tel Aviv

    n テルアビブ
  • Telco

    n でんわがいしゃ [電話会社] つうしんがいしゃ [通信会社]
  • Telecast

    n テレビほうそう [テレビ放送] テレキャスタ
  • Telecine

    n テレシネ
  • Telecommunication

    Mục lục 1 abbr 1.1 テレコム 1.2 テレコミ 2 n 2.1 テレコミュニケーション abbr テレコム テレコミ n テレコミュニケーション
  • Telecommunications

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こうしん [交信] 2 n 2.1 じょうほうつうしん [情報通信] n,vs こうしん [交信] n じょうほうつうしん...
  • Telecommunications company

    n でんわがいしゃ [電話会社] つうしんがいしゃ [通信会社]
  • Telecommunications infrastructure

    n つうしんきばん [通信基盤]
  • Telecommuting

    n ざいたくきんむ [在宅勤務] テレワーク
  • Teleconference

    Mục lục 1 n 1.1 テレビかいぎ [テレビ会議] 1.2 テレカンファレンス 1.3 テレコンファレンス n テレビかいぎ [テレビ会議]...
  • Telecontrol system

    n テレコントロールシステム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top