- Từ điển Anh - Nhật
Temporary residence or shelter
n
かりや [仮屋]
Xem thêm các từ khác
-
Temporary resident
n きりゅうしゃ [寄留者] -
Temporary retirement
n きゅうしょく [休職] -
Temporary roofing
n かりぶき [仮葺] かりぶき [仮葺き] -
Temporary sewing
n したぬい [下縫い] かりぬい [仮縫い] -
Temporary shrine
n かりみや [仮宮] かりどの [仮殿] -
Temporary step
n ざんていそち [暫定措置] -
Temporary theater
n かけごや [掛け小屋] -
Temporary worker
Mục lục 1 n 1.1 テンポラリーワーカー 1.2 りんじこう [臨時工] 1.3 はけんしゃいん [派遣社員] n テンポラリーワーカー... -
Temporizing
n いっときのがれ [一時逃れ] いちじのがれ [一時逃れ] -
Temptation
Mục lục 1 n 1.1 いざない [誘い] 1.2 テンプテーション 1.3 さそい [誘い] 2 n,vs 2.1 ゆうわく [誘惑] n いざない [誘い]... -
Tempting thing
n めのどく [目の毒] -
Tempura
n てんぷら [天婦羅] てんぷら [天麩羅] -
Tempura (pt: tempero)
n テンプラ -
Ten
Mục lục 1 num 1.1 じゅう [十] 1.2 と [十] 1.3 とお [十] 2 n 2.1 テン 2.2 じゅう [什] num じゅう [十] と [十] とお [十] n テン... -
Ten-day period
n じゅんじつ [旬日] -
Ten-day report
n じゅんぽう [旬報] -
Ten-gallon hat
n テンガロンハット -
Ten-odd
pref じゅうすう [十数] -
Ten (long cylindrical things)
adj じゅっぽん [十本] -
Ten (used in legal documents)
num じゅう [拾]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.