- Từ điển Anh - Nhật
Thatched cottage
n
ぼうしゃ [茅舎]
ぼうおく [茅屋]
Xem thêm các từ khác
-
Thatched hut
Mục lục 1 n 1.1 そうあん [草庵] 1.2 くさや [草屋] 1.3 そうどう [草堂] 1.4 そうおく [草屋] n そうあん [草庵] くさや... -
Thatched roof
n くさやね [草屋根] わらぶき [藁葺き] -
Thatcher
n やねや [屋根屋] -
Thaw
Mục lục 1 n 1.1 しもどけ [霜解け] 2 n,vs 2.1 かいとう [解凍] n しもどけ [霜解け] n,vs かいとう [解凍] -
Thawing
Mục lục 1 n 1.1 ひょうかい [氷解] 1.2 しもどけ [霜解け] 2 n,vs 2.1 ゆきどけ [雪解け] n ひょうかい [氷解] しもどけ [霜解け]... -
Thawing of snow
n ゆきどけ [雪融け] -
The
Mục lục 1 adj-pn,uk 1.1 その [其の] 2 n 2.1 ザ adj-pn,uk その [其の] n ザ -
The "ones" column
n ひとけた [一桁] -
The (Imperial) presence
n ごぜん [御前] -
The (Japanese) empire
n こうこく [皇国] -
The (Jewish) law
n りっぽう [律法] -
The (Meiji) restoration
n ごいっしん [ご一新] ごいっしん [御一新] -
The (civil engineering and) construction industry
n どけんぎょう [土建業] -
The (deceased) father of the current emperor
n こうこう [皇考] -
The (fast) pace at which life passes
n むじょうじんそく [無常迅速] -
The (kanji) character "dai" meaning "big"
n だいもんじ [大文字] -
The (late Edo-period) idea of uniting the court and the shogunate
n こうぶがったいろん [公武合体論] -
The (right of) succession (claim ~)
n そうぞくけん [相続権] -
The (vast) land
n だいち [大地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.