Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

The masses

Mục lục

adj-na,n

ぼんぞく [凡俗]

n

しみん [四民]
じょうみん [蒸民]
うぞうむぞう [有象無象]
げみん [下民]
そうせい [蒼生]
じょうみん [烝民]
しゅうしょ [衆庶]
かみん [下民]
ほうれい [萌黎]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top