Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

The people

Mục lục

n

みんじん [民人]
しゅう [衆]
じょうみん [蒸民]
しゅじょう [衆生]
じょうみん [烝民]
ゆうしゅう [有衆]
しゅうじん [衆人]
せじん [世人]
おくちょう [億兆]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top