- Từ điển Anh - Nhật
The right to own property
n
ざいさんけん [財産権]
Xem thêm các từ khác
-
The right to sunshine
n にっしょうけん [日照権] -
The right to tenant farm in perpetuity
n えいこさくけん [永小作権] -
The right to work
n ろうどうけん [労働権] -
The right track
Mục lục 1 n 1.1 まさみち [正道] 1.2 せいどう [正道] 1.3 せいろ [正路] n まさみち [正道] せいどう [正道] せいろ [正路] -
The right way
n ほんて [本手] -
The rights and wrongs (of a case)
n りひきょくちょく [理非曲直] -
The ring finger
n むめいし [無名指] -
The rising generation
n しょうこくみん [少国民] -
The rising sun
n ごらいこう [御来光] ごらいこう [ご来光] -
The ritsuryo system (of centralized authority)
n りつりょうせい [律令制] -
The road home
n いえじ [家路] -
The romantic school
n ロマンは [ロマン派] -
The roots of grass
exp,n くさのね [草の根] -
The ropes
n こっぽう [骨法] -
The ruled
n ひちしゃ [被治者] -
The ruler
n とうちしゃ [統治者] -
The ruling power
Mục lục 1 n 1.1 てんか [天下] 1.2 あめがした [天が下] 1.3 あまがした [天が下] 1.4 あめのした [天の下] n てんか [天下]... -
The sacrum
n せんこつ [仙骨] -
The said
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 くだん [件] 2 n 2.1 どう [同] adj-no,n くだん [件] n どう [同]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.