Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Theme of the Imperial Poetry Contest

n

ちょくだい [勅題]

Xem thêm các từ khác

  • Theme park

    n テーマパーク
  • Theme promotion

    n テーマプロモーション
  • Theme song

    Mục lục 1 n 1.1 しゅだいか [主題歌] 2 n 2.1 テーマソング n しゅだいか [主題歌] n テーマソング
  • Then

    Mục lục 1 conj,uk 1.1 そこで [其処で] 2 exp 2.1 そしたら 2.2 そのとき [その時] 3 conj,exp 3.1 では 4 int 4.1 さてさて 5 conj,int,uk...
  • Theocracy

    Mục lục 1 n 1.1 しんけんせいじ [神権政治] 1.2 さいせいいっち [祭政一致] 1.3 しんせい [神政] n しんけんせいじ [神権政治]...
  • Theodolite

    n けいいぎ [経緯儀]
  • Theologian

    n しんがくしゃ [神学者]
  • Theological school

    n しんがっこう [神学校]
  • Theology

    n しんがく [神学]
  • Theology of liberation

    n かいほうのしんがく [解放の神学]
  • Theorem

    n ていり [定理]
  • Theoretical

    Mục lục 1 n 1.1 きじょう [机上] 2 adj-na 2.1 りろんてき [理論的] n きじょう [机上] adj-na りろんてき [理論的]
  • Theoretical dispute

    n りろんとうそう [理論闘争]
  • Theoretical physics

    n りろんぶつりがく [理論物理学]
  • Theoretically (speaking)

    n りろんてきには [理論的には]
  • Theories of Japanese cultural or racial specificity

    n にほんじんろん [日本人論]
  • Theorist

    n りろんか [理論家]
  • Theory

    Mục lục 1 n 1.1 げんり [原理] 1.2 りろん [理論] 1.3 りくつ [理窟] 1.4 セオリー 1.5 ろん [論] 1.6 がくせつ [学説] 1.7 りくつ...
  • Theory of comparative advantage

    n かくゆういろん [較優位論]
  • Theory of continental drift

    n たいりくいどうせつ [大陸移動説]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top