Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Thermonuclear reaction

n

ねつかくはんのう [熱核反応]

Xem thêm các từ khác

  • Thermoplastic

    n ねつかそ [熱可塑]
  • Thermoplastic resin

    n ねつかそじゅし [熱可塑樹脂]
  • Thermoplasticity

    n ねつかそせい [熱可塑性]
  • Thermos flask

    n まほうびん [魔法瓶]
  • Thermosetting

    n ねつこうか [熱硬化]
  • Thermosetting material (esp. plastics and resins)

    n ねつこうかぶつ [熱硬化物]
  • Thermostat

    n サーモスタット
  • Thermotherapy

    n おんねつりょうほう [温熱療法]
  • Thesaurus

    Mục lục 1 n 1.1 シソーラス 1.2 ほうてん [宝典] 1.3 るいぎごじてん [類義語辞典] n シソーラス ほうてん [宝典] るいぎごじてん...
  • These

    Mục lục 1 uk 1.1 これら [此れ等] 2 adj-no,uk 2.1 これらの [此れ等の] uk これら [此れ等] adj-no,uk これらの [此れ等の]
  • These days

    Mục lục 1 n 1.1 としごろひごろ [年頃日頃] 2 n-adv,n-t 2.1 いまどき [今時] 2.2 けいじつ [頃日] 2.3 とうこん [当今] 2.4...
  • These ears have heard

    n にょぜがもん [如是我聞]
  • These past months

    n-adv,n-t つきごろ [月頃]
  • Thesis

    Mục lục 1 n 1.1 ていりつ [定立] 1.2 めいだい [命題] 1.3 テーゼ 1.4 がくいろんぶん [学位論文] 1.5 ろんぶん [論文] n...
  • Thesis-antithesis-synthesis (in philosophy ~)

    n せいはんごう [正反合]
  • Thesis and antithesis

    n せいとはん [正と反]
  • Theta-theory

    n しーたーりろん [θ理論]
  • They

    Mục lục 1 n 1.1 やつら [奴等] 1.2 せんぽう [先方] 2 n,uk 2.1 あいつら n やつら [奴等] せんぽう [先方] n,uk あいつら
  • They (females)

    n かのじょら [彼女ら]
  • They (usually male)

    Mục lục 1 n 1.1 あれら [彼等] 1.2 かれら [彼等] 1.3 かれら [彼ら] n あれら [彼等] かれら [彼等] かれら [彼ら]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top