- Từ điển Anh - Nhật
Thin clouds
n
うすぐも [薄雲]
Xem thêm các từ khác
-
Thin film
n うすまく [薄膜] はくまく [薄膜] -
Thin ice
n うすごおり [薄氷] はくひょう [薄氷] -
Thin morning kimono
n かたびら [帷子] -
Thin or diluted ink
n うすずみ [薄墨] -
Thin or light silk
n うすぎぬ [薄絹] -
Thin padded mat laid on the tatami
n うわむしろ [上蓆] うわむしろ [上筵] -
Thin paper
n うすがみ [薄紙] -
Thin plate
n うすいいた [薄い板] -
Thin rice gruel
n おもゆ [重湯] -
Thin skin
n うすかわ [薄皮] -
Thin slice
n うすぎり [薄切り] -
Thin strips
n せんろっぽん [千六本] -
Thin strips of raw fish and squid
n いとづくり [糸作り] -
Thin taste
n はくみ [薄味] -
Thing
Mục lục 1 n 1.1 ことがら [事柄] 1.2 ぶっけん [物件] 1.3 ひん [品] 1.4 こと [事] 1.5 しな [品] 1.6 しなもの [品物] 1.7 じゅう... -
Thing (someone) needs or wants
n いるもの [要る物] -
Thing bartered
n こうかんひん [交換品] -
Thing left unnoticed
n みおとし [見落とし] -
Thing with no substitute
adj-pn かけがえのない [掛け替えのない] -
Things
Mục lục 1 n 1.1 ことども [事共] 1.2 じぶつ [事物] 1.3 ものごと [物事] n ことども [事共] じぶつ [事物] ものごと [物事]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.