Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Thorn hedge

n

いばらがき [茨垣]

Xem thêm các từ khác

  • Thorns

    n ばら [荊棘] けいきょく [荊棘]
  • Thorny

    adj とげとげしい [刺々しい] とげとげしい [刺刺しい]
  • Thorny path

    n いばらのみち [茨の道]
  • Thorough

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていねい [叮嚀] 1.2 ていねい [丁寧] 1.3 めんみつ [綿密] 1.4 ねんいり [念入り] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1...
  • Thorough inquiry

    n とうじん [討尋]
  • Thorough knowledge

    n つうぎょう [通暁]
  • Thoroughbred

    Mục lục 1 n 1.1 サラブレッドしゅ [サラブレッド種] 1.2 じゅんしゅ [純種] 1.3 サラブレッド n サラブレッドしゅ [サラブレッド種]...
  • Thoroughbred horse

    n ゆうりょうば [優良馬]
  • Thoroughly

    Mục lục 1 adv 1.1 すっかり 1.2 まんべんなく [満遍なく] 1.3 かんぷなきまで [完膚なきまで] 1.4 まんべんなく [万遍無く]...
  • Thoroughly prepared

    adj-na,n よういしゅうとう [用意周到]
  • Thoroughly wash away

    n,vs いっせん [一洗]
  • Thoroughness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てっていてき [徹底的] 2 adv 2.1 あくまでも [飽く迄も] 3 n,vs 3.1 てってい [徹底] adj-na,n てっていてき...
  • Thoroughwort

    n ふじばかま [藤袴]
  • Those attending

    n らいじょうしゃ [来場者]
  • Those damn kids

    n がきども [餓鬼共]
  • Those guys

    n やつら [奴等]
  • Those interested in participating

    n さんかきぼうしゃ [参加希望者]
  • Those over there

    n それら
  • Those present

    Mục lục 1 n 1.1 いちざ [一座] 1.2 らいかいしゃ [来会者] 1.3 しゅっせきしゃ [出席者] n いちざ [一座] らいかいしゃ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top