- Từ điển Anh - Nhật
Threatening to snow
n
ゆきもよい [雪催い]
ゆきもよう [雪模様]
Xem thêm các từ khác
-
Threatening words
n おどしもんく [脅し文句] -
Three
Mục lục 1 n 1.1 みっつ [三つ] 2 num 2.1 み [三] 2.2 さん [三] n みっつ [三つ] num み [三] さん [三] -
Three-act play
n さんまくもの [三幕物] -
Three-base hit
n さんるいだ [三塁打] -
Three-color printing (red and yellow and blue)
n さんしょくばん [三色版] -
Three-color process
n さんしょくいんさつほう [三色印刷法] -
Three-cornered competition
n さんしゃたいりつ [三者対立] -
Three-cornered contest
n ていりつ [鼎立] -
Three-cornered conversation
n さんしゃかいだん [三者会談] -
Three-cornered fight
n さんかくとうそう [三角闘争] -
Three-cornered hat
n さんかくぼう [三角帽] -
Three-day journey
n みっかじ [三日路] -
Three-digit number
n みけた [三桁] -
Three-dimensional
adj-na りったいてき [立体的] -
Three-dimensional movie
n りったいえいが [立体映画] -
Three-dimensional warfare
n りったいせん [立体戦] -
Three-fold
n みえのうみ [三重ノ海] さんばい [三倍] -
Three-forked road
n さんさろ [三差路] さんさろ [三叉路] -
Three-legged kettle
n かなえ [鼎] -
Three-legged stone lantern
n ゆきみどうろう [雪見灯籠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.