- Từ điển Anh - Nhật
Three-way deadlock
n
さんすくみ [三竦み]
Xem thêm các từ khác
-
Three-wheeled bicycle (from threeter)
abbr スリーター -
Three (long cylindrical things)
adj さんぼん [三本] -
Three (used in legal documents)
n さん [参] -
Three autumn months
n さんしゅう [三秋] -
Three branch Tokugawa families
n ごさんけ [御三家] -
Three branches of Buddhist sutras
n さんぞう [三蔵] -
Three cannons
n たいほうさんもん [大砲三門] -
Three colours
n さんしょく [三色] -
Three copies
n さんぶ [三部] -
Three corners
n みつかど [三つ角] -
Three countries
n さんごく [三国] -
Three crops a year
n さんもうさく [三毛作] -
Three cups of sake which latecomers to a party are made to drink
n かけつけさんばい [駆け付け三杯] -
Three days
n みっかかん [三日間] みっか [三日] -
Three days a week
exp しゅうみっか [週三日] -
Three days time (two days after tomorrow) (in ~)
n-adv,n-t,uk しあさって [明々後日] しあさって [明明後日] -
Three dimensional sculpture
n まるぼり [丸彫り] -
Three dimensions
n さんじげん [三次元] -
Three evil worlds hell
n さんあくしゅ [三悪趣] さんあくどう [三悪道] -
Three faces
n さんめん [三面]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.