- Từ điển Anh - Nhật
Three wheels
n
さんりん [三輪]
Xem thêm các từ khác
-
Three wins in a row
n さんれんしょう [三連勝] -
Three winter months
n さんとう [三冬] -
Three wise monkeys who see and hear and speak no evil
Mục lục 1 ik,n 1.1 みざる [三猿] 2 n 2.1 さんえん [三猿] ik,n みざる [三猿] n さんえん [三猿] -
Three years
n さんねん [三年] さんしゅう [三秋] -
Threefold
Mục lục 1 n 1.1 さんだんがまえ [三段構え] 1.2 さんじゅう [三重] 1.3 みつおり [三つ折] 1.4 さんだんかまえ [三段構え]... -
Threeline grunt
n いさき [伊佐木] -
Threesome
n さんにんぐみ [三人組] -
Threshing
n,vs だっこく [脱穀] -
Threshing machine
n だっこくき [脱穀機] -
Threshold
Mục lục 1 n 1.1 しきいち [敷居置] 1.2 しきいち [閾値] 1.3 しきい [敷居] n しきいち [敷居置] しきいち [閾値] しきい... -
Threshold of consciousness
n しきいき [識閾] -
Thrift
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 けんやく [倹約] 2 n 2.1 せっけん [節倹] adj-na,n,vs けんやく [倹約] n せっけん [節倹] -
Thrifty
adj つましい [倹しい] -
Thrifty person
Mục lục 1 n 1.1 しまりや [締まり屋] 1.2 けんやくか [倹約家] 1.3 しまつや [始末屋] n しまりや [締まり屋] けんやくか... -
Thrill
Mục lục 1 n 1.1 スリル 2 adv,n,vs 2.1 ぞくぞく n スリル adv,n,vs ぞくぞく -
Thriller (film)
n スリラーえいが [スリラー映画] -
Thriller (movie, story)
n スリラー -
Thrilling
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つうかい [痛快] 1.2 スリリング 2 n,n,vs 2.1 はらはら adj-na,n つうかい [痛快] スリリング n,n,vs はらはら -
Thriving
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんじょう [繁盛] 1.2 はんえい [繁栄] 1.3 はんじょう [繁昌] 2 adj-na,n 2.1 りゅうりゅう [隆隆] 2.2 りゅうりゅう... -
Thriving business
n さかんなしょうばい [盛んな商売]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.