- Từ điển Anh - Nhật
Tidal current
n
ちょうりゅう [潮流]
Xem thêm các từ khác
-
Tidal energy
n ちょうりょく [潮力] -
Tidal friction
n ちょうせきまさつ [潮汐摩擦] -
Tidal hour
n しおどき [潮時] -
Tidal power generation
n ちょうりょくはつでん [潮力発電] -
Tidal range
n ちょうさ [潮差] -
Tidal wave
n つなみ [津波] -
Tide
Mục lục 1 n 1.1 ちょうせき [潮汐] 1.2 ふうちょう [風潮] 1.3 ちょうりゅう [潮流] 1.4 しお [潮] 1.5 うしお [潮] n ちょうせき... -
Tide embankment
n ぼうちょうてい [防潮堤] -
Tide gauge
n けんちょうき [検潮器] -
Tide level
n ちょうい [潮位] -
Tide of the times
n じうん [時運] -
Tide over
n りょう [凌] -
Tideland
n ひがた [干潟] -
Tidily
adv せいぜんと [整然と] -
Tiding over
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぜんしょ [善処] 2 n 2.1 しのぎ [凌] n,vs ぜんしょ [善処] n しのぎ [凌] -
Tidings
Mục lục 1 n 1.1 いんしん [音信] 1.2 たより [便り] 1.3 おんしん [音信] n いんしん [音信] たより [便り] おんしん [音信] -
Tidings of flowers
n かしん [花信] はなだより [花便り] -
Tidings of peach blossoms
n ほうしん [芳信] -
Tidy
Mục lục 1 n 1.1 こさっぱりした [小さっぱりした] 2 oK,adj-na,uk 2.1 きれい [綺麗] 3 adj-na,n 3.1 こぎれい [小奇麗] 3.2 せいそ... -
Tidying up
Mục lục 1 n 1.1 かたづけ [片付け] 1.2 あとかたづけ [後片付け] 2 n,vs 2.1 せいとん [整頓] n かたづけ [片付け] あとかたづけ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.