- Từ điển Anh - Nhật
Tight budget
n
くるしいふところ [苦しい懐]
Xem thêm các từ khác
-
Tight grip
n かたいにぎり [固い握り] -
Tight knot
n かたいむすびめ [固い結び目] -
Tight sleeve (of a kimono or dress)
n つつそで [筒袖] -
Tighten discipline (among)
n こうきしゅくせい [綱紀粛正] -
Tightening
n ひきしめ [引き締め] ひきしめ [引締め] -
Tightfisted
adv,vs,uk けちけち [吝嗇吝嗇] -
Tightly
Mục lục 1 adv 1.1 きゅっと 1.2 ぴたりと 1.3 ぎっちり 1.4 ぎっしり 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 しっかり [聢り] 2.2 しっかり [確り]... -
Tightly drawn bow
n ごうきゅう [強弓] -
Tightly knit
adj-na,n きんみつ [緊密] -
Tightly packed
n,vs りっすい [立錐] -
Tightness
n こうそく [梗塞] -
Tightness in the chest (feeling of ~)
adj むなぐるしい [胸苦しい] -
Tightrope walking
n つなわたり [綱渡り] -
Tights
n タイツ -
Tightwad
Mục lục 1 adj-na,n,vs,uk 1.1 りんしょく [吝嗇] 1.2 けち [吝嗇] 2 oK,adj-na,n,vs,uk 2.1 りんしょく [悋嗇] 3 n 3.1 がっちりや... -
Tilapia
n ティラピア -
Tilda
n チルダ -
Tilde
n じょうせん [上線] -
Tile
n タイル -
Tile-roofed house
n かわらや [瓦家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.