Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Time signal

n

じほう [時報]

Xem thêm các từ khác

  • Time signature

    n ひょうしきごう [拍子記号]
  • Time to die

    n しにどき [死に時]
  • Time to spare

    Mục lục 1 n 1.1 あき [明き] 1.2 すき [空き] 1.3 あき [空き] n あき [明き] すき [空き] あき [空き]
  • Time to switch over

    Mục lục 1 n 1.1 きりかえどき [切り換え時] 1.2 きりかえどき [切り替え時] 1.3 きりかえとき [切り替え時] 1.4 きりかえとき...
  • Time to take action

    Mục lục 1 vs,vs 1.1 でどこ [出所] 1.2 でどころ [出どころ] 1.3 でどこ [出処] 1.4 でどころ [出所] 1.5 でどころ [出処] vs,vs...
  • Time usage

    n じかんひょう [時間表]
  • Time warp

    n じかんのひずみ [時間の歪み]
  • Time zone

    n じかんたい [時間帯]
  • Timekeeper

    n けいじがかり [計時係]
  • Timeliness

    n そくじせい [即時性]
  • Timely

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 タイムリー 1.2 タイムリ 2 adj-na,adj-no,n 2.1 てきじ [適時] adj-na,n タイムリー タイムリ adj-na,adj-no,n...
  • Timely help

    n たすけぶね [助け舟]
  • Timely hit

    n てきじだ [適時打]
  • Timeout

    n タイムアウト
  • Timer

    n タイマ タイマー
  • Times

    Mục lục 1 n-suf 1.1 じ [次] 1.2 し [次] 2 n,vi,vs,vt 2.1 ばい [倍] 3 n 3.1 タイムズ n-suf じ [次] し [次] n,vi,vs,vt ばい [倍] n...
  • Times (three times, etc.)

    n たび [度]
  • Times at bat (baseball)

    n だすう [打数]
  • Times of war

    n せんそうのとき [戦争の時]
  • Timeserver

    n ふたまたこうやく [二股膏薬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top