Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tinged with humor

n

こっけいみがある [滑稽味が有る]

Xem thêm các từ khác

  • Tinged with red

    n あかみをおびた [赤味を帯びた]
  • Tingle

    adv,n,vs ぴりぴり
  • Tinkering

    n いかけ [鋳掛け]
  • Tinkle

    adv,n,col ちんちん
  • Tinkling of jades

    arch れいれい [玲玲]
  • Tinnitus

    n みみなり [耳鳴り]
  • Tint

    n いろあい [色合い]
  • Tints

    n しきさい [色彩]
  • Tinware

    n すずせいひん [錫製品]
  • Tiny

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちっぽけ 2 n,pref 2.1 まめ [豆] 3 adj-na 3.1 ちいさ [小さ] 4 adj-na,adj-no,n 4.1 こがた [小型] 4.2 こがた...
  • Tiny (something ~)

    n せきすん [尺寸] しゃくすん [尺寸]
  • Tiny amount

    n いっしいちごう [一糸一毫]
  • Tiny morsel

    n くちふさぎ [口塞ぎ]
  • Tiny pieces of rice

    n こごめ [小米] こごめ [粉米]
  • Tip

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 すえ [末] 2 n 2.1 チップ 2.2 すいくち [吸い口] 2.3 せんたん [先端] 2.4 つけとどけ [付け届け] 2.5...
  • Tip-off

    n ないほう [内報]
  • Tip of a brush or pen

    n ひったん [筆端]
  • Tip of a headland

    n とったん [突端] とっぱな [突端]
  • Tip of a leaf

    n はずえ [葉末]
  • Tip of an ear

    n ほさき [穂先]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top