Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tired

adj-na,adv,n

ぐたぐた

Xem thêm các từ khác

  • Tired feeling

    n ひろうかん [疲労感]
  • Tired of

    Mục lục 1 n 1.1 いやけ [嫌気] 1.2 いやき [嫌気] 1.3 けんき [嫌気] n いやけ [嫌気] いやき [嫌気] けんき [嫌気]
  • Tired out

    n ろうろうたる [労労たる] ろうろうたる [労々たる]
  • Tiredness

    n つかれ [疲れ]
  • Tireless hard work

    n りゅうりゅうしんく [粒々辛苦] りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦]
  • Tiresome

    Mục lục 1 adj 1.1 めんどうくさい [面倒臭い] 1.2 しんどい 1.3 うるさい [煩い] 1.4 うるさい [五月蝿い] adj めんどうくさい...
  • Tiresomeness

    n あき [飽き]
  • Tissue

    Mục lục 1 n 1.1 ティッシュ 1.2 ティシュー 2 n,vs 2.1 そしき [組織] n ティッシュ ティシュー n,vs そしき [組織]
  • Tissue-paper

    n ティシュペーパー
  • Tissue paper

    Mục lục 1 n 1.1 ティッシュペーパー 1.2 ちりがみ [ちり紙] 1.3 はながみ [鼻紙] 1.4 がんぴし [雁皮紙] 1.5 はなかみ [鼻紙]...
  • Tissues (facial ~)

    n ティッシュー
  • Tit for tat

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しかえし [仕返し] 2 n 2.1 かいことば [買い言葉] n,vs しかえし [仕返し] n かいことば [買い言葉]
  • Tit lark

    n たひばり [田雲雀]
  • Titanium (Ti)

    n チタニウム チタン
  • Titanium alloy

    n チタンごうきん [チタン合金]
  • Titanium porcelain

    n チタンじき [チタン磁器]
  • Titanium white

    n チタンはく [チタン白]
  • Titer

    n てきていりょう [滴定量]
  • Tithe

    n じゅういち [什一]
  • Tithes

    n じゅういちけんきん [十一献金]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top