- Từ điển Anh - Nhật
To be absorbed in
Mục lục |
v5r
こる [凝る]
ふける [耽ける]
ふける [耽る]
n
きゅうきゅうとしている [汲汲としている]
Xem thêm các từ khác
-
To be absorbed in a play
n えんげきづく [演劇付く] -
To be absorbed in reading
v5r よみふける [読み耽る] よみふける [読み耽ける] -
To be accepted
v1 うけつける [受け付ける] うけつける [受けつける] -
To be accommodating
exp ゆうづうがきく [融通がきく] -
To be accompanied by
Mục lục 1 v5u 1.1 ともなう [伴う] 2 v1 2.1 したがえる [従える] v5u ともなう [伴う] v1 したがえる [従える] -
To be accused of
exp つみをきる [罪を着る] -
To be accustomed to
n やりつける [遣りつける] やりつける [遣り付ける] -
To be accustomed to reading
n よみつけている [読み付けている] -
To be accustomed to traveling
v1 たびなれる [旅慣れる] -
To be acknowledged by oneself and others
exp じたともにゆるす [自他共に許す] -
To be acquainted with
v5r しる [知る] -
To be active in places widely apart
exp またにかける [股に掛ける] -
To be adapted to
vs-s そくする [即する] -
To be added to
Mục lục 1 v5u,vi 1.1 そう [副う] 2 v5k,vi 2.1 つく [付く] v5u,vi そう [副う] v5k,vi つく [付く] -
To be addicted to
Mục lục 1 oK,v5r 1.1 はまる [填まる] 1.2 はまる [嵌まる] 2 io,oK,v5r 2.1 はまる [嵌る] 2.2 はまる [填る] 3 v5k 3.1 やみつく... -
To be adhesive
v5r ねばる [粘る] -
To be adjusted to
v5u,vi そう [副う] -
To be admired
v1 うたわれる [謳われる] -
To be advanced in age
exp ろうきょうにいる [老境に入る] -
To be affected by heat
exp あつさにあてられる [暑さに当てられる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.