- Từ điển Anh - Nhật
To be broad-minded enough to associate with various types of people
n
せいだくあわせのむ [清濁併せ呑む]
Xem thêm các từ khác
-
To be broken
Mục lục 1 v1 1.1 くじける [挫ける] 2 v1,vi 2.1 くだける [砕ける] 2.2 こわれる [壊れる] v1 くじける [挫ける] v1,vi くだける... -
To be brought up
v5t,vi そだつ [育つ] -
To be brought up with tenderest care in a good family
exp しんそうにそだつ [深窓に育つ] -
To be built
v5t たつ [建つ] -
To be bulky
v5r かさばる [嵩張る] -
To be burdened with
v5u せおう [背負う] しょう [背負う] -
To be buried
Mục lục 1 v1 1.1 うもれる [埋もれる] 1.2 うずもれる [埋もれる] 2 v5r 2.1 うずまる [埋まる] 2.2 うまる [埋まる] v1 うもれる... -
To be buried in grief
exp かなしみにとざされる [悲しみに閉ざされる] -
To be burned
v1,vi こげる [焦げる] -
To be burned down
v1 やけおちる [焼け落ちる] -
To be burned to ashes
exp うゆうにきす [烏有に帰す] -
To be burnt to death
v5n やけしぬ [焼け死ぬ] -
To be busy
Mục lục 1 v5m 1.1 とりこむ [取り込む] 1.2 たてこむ [点て込む] 1.3 たてこむ [立て込む] 2 n 2.1 はんぼうである [繁忙である]... -
To be by far the best
Mục lục 1 v1 1.1 ずばぬける [ずば抜ける] 2 exp 2.1 いっとうちをぬく [一頭地を抜く] v1 ずばぬける [ずば抜ける] exp... -
To be called
v5s,hum もうす [申す] -
To be called ...
exp といわれる [と言われる] -
To be captured
Mục lục 1 v1 1.1 とらわれる [囚われる] 1.2 とらわれる [捕らわれる] 1.3 とらわれる [捕われる] 2 v5r 2.1 あがる [挙がる]... -
To be careful
Mục lục 1 v5m 1.1 つつしむ [慎む] 1.2 つつしむ [謹む] 2 exp 2.1 きをつける [気を付ける] 2.2 きをつける [気をつける]... -
To be careful in speech
exp くちをつつしむ [口を慎む] -
To be carried away by
n つりこまれる [釣り込まれる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.