Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To be called ...

exp

といわれる [と言われる]

Xem thêm các từ khác

  • To be captured

    Mục lục 1 v1 1.1 とらわれる [囚われる] 1.2 とらわれる [捕らわれる] 1.3 とらわれる [捕われる] 2 v5r 2.1 あがる [挙がる]...
  • To be careful

    Mục lục 1 v5m 1.1 つつしむ [慎む] 1.2 つつしむ [謹む] 2 exp 2.1 きをつける [気を付ける] 2.2 きをつける [気をつける]...
  • To be careful in speech

    exp くちをつつしむ [口を慎む]
  • To be carried away by

    n つりこまれる [釣り込まれる]
  • To be caught

    Mục lục 1 v1 1.1 あげられる [挙げられる] 2 v5r 2.1 つかまる [捕まる] 2.2 あがる [上がる] 2.3 とっつかまる [取っ捕まる]...
  • To be caught by a policeman

    exp けいかんにおさえられる [警官に抑えられる]
  • To be caught by the enemy

    exp てきにとらわれる [敵に捕らわれる]
  • To be caught in

    Mục lục 1 v5r 1.1 ひっかかる [引っ掛かる] 1.2 はさまる [挟まる] 1.3 ひっかかる [引っ掛る] v5r ひっかかる [引っ掛かる]...
  • To be caught in an evening shower

    exp ゆうだちにあう [夕立ちに会う]
  • To be caught up in the moment

    exp ちょうしにのる [調子に乗る]
  • To be caused by

    Mục lục 1 vk 1.1 くる [来る] 2 v5r 2.1 よる [拠る] vk くる [来る] v5r よる [拠る]
  • To be ceremonious

    v5r ぎしきばる [儀式張る]
  • To be chaotic

    v1 こんとんとしている [混沌としている]
  • To be chapped (e.g. skin)

    v1 ひびがきれる [皸が切れる] ひびがきれる [皹が切れる]
  • To be charged or loaded with

    v5m ふくむ [含む]
  • To be charged with a mission

    exp しめいをおびる [使命を帯びる]
  • To be charged with electricity

    exp でんきをおびる [電気を帯びる]
  • To be charmed

    Mục lục 1 v1 1.1 みほれる [見惚れる] 1.2 みとれる [見とれる] 1.3 みせられる [魅せられる] 1.4 みとれる [見蕩れる]...
  • To be charmed by

    Mục lục 1 v1 1.1 ひかれる [引かれる] 2 v5m 2.1 ほれこむ [惚れ込む] v1 ひかれる [引かれる] v5m ほれこむ [惚れ込む]
  • To be charmed with

    v1 ほれる [惚れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top