Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To be encouraged

Mục lục

v5m

いさむ [勇む]
はずむ [弾む]

n,v5k

ちからずく [力付く]
ちからづく [力付く]

oK,n,v5k

ちからずく [力尽く]
ちからづく [力尽く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top