- Từ điển Anh - Nhật
To be exorbitant (e.g. price)
v1
とびでる [飛び出る]
Xem thêm các từ khác
-
To be expensive
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 はる [張る] 2 exp 2.1 ねがはる [値が張る] 2.2 もとがかかる [元が掛かる] v5r,vi,vt はる [張る] exp... -
To be experienced in
v1 しなれる [仕馴れる] -
To be exposed to wind
exp かぜにあたる [風に当たる] -
To be exquisite
v1 いただける [戴ける] いただける [頂ける] -
To be exterminated
v1 たえはてる [絶え果てる] -
To be extinguished
v1 たえはてる [絶え果てる] -
To be extremely embarrassed
v1 かおからひがでる [顔から火が出る] -
To be extremely unkind
n はなはだふしんせつである [甚だ不親切である] -
To be faithful
exp ぎりをたてる [義理を立てる] -
To be familiar
Mục lục 1 v1 1.1 みつける [見つける] 1.2 みつける [見附る] 1.3 ききおぼえる [聞き覚える] 1.4 みつける [見付ける]... -
To be familiar with
v1 みなれる [見馴れる] みなれる [見慣れる] -
To be famous
Mục lục 1 adj-pn 1.1 なだたる [名立たる] 2 exp 2.1 おとにきく [音に聞く] 2.2 ながひびいている [名が響いている] adj-pn... -
To be fanatical
v5r こりかたまる [凝り固まる] -
To be fascinated (by)
Mục lục 1 v1 1.1 みほれる [見惚れる] 1.2 みとれる [見蕩れる] 1.3 みとれる [見惚れる] 1.4 みとれる [見とれる] v1 みほれる... -
To be fascinated (captivated) by a woman
exp おんなにこころをうばわれる [女に心を奪われる] -
To be fastened with a nail
n くぎでとまっている [釘で留まっている] -
To be feeling better
v5r おこたる [怠る] -
To be festive
v1 うかれる [浮かれる] -
To be fickle
v5k,uk うわつく [上付く] うわつく [浮付く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.