- Từ điển Anh - Nhật
To be ignited
v5k
ひがつく [火が付く]
Xem thêm các từ khác
-
To be ill
v5m やむ [病む] -
To be impatient
Mục lục 1 v5r 1.1 はやる [逸る] 1.2 あせる [焦る] 2 v5k 2.1 もがく [藻掻く] 3 suf,v1 3.1 かねる [兼ねる] v5r はやる [逸る]... -
To be impertinent
v5r さきばしる [先走る] -
To be implicated in
vs-s くみする [与する] -
To be implied
Mục lục 1 v5r 1.1 こもる [篭る] 1.2 こもる [籠る] 1.3 こもる [籠もる] v5r こもる [篭る] こもる [籠る] こもる [籠もる] -
To be impressed
v5r かんじいる [感じ入る] しみとおる [染み透る] -
To be imprisoned
v5m くらいこむ [食らい込む] -
To be in a dilemma
v5r きわまる [窮まる] きわまる [極まる] -
To be in a fit (of anger)
v5u いかりくるう [怒り狂う] -
To be in a heap
v5r おりかさなる [折り重なる] -
To be in a huff
v5r ぷりぷりおこる [ぷりぷり怒る] -
To be in a hurry
v5r あせる [焦る] -
To be in a turmoil
v5s ごったがえす [ごった返す] -
To be in accordance with
v5r のっとる [則る] -
To be in agony
v1 もだえる [悶える] -
To be in attendance (on duty)
n つめている [詰めている] -
To be in bearing
n みのっている [実っている] -
To be in coma
n こんこんとねむっている [昏昏と眠っている] -
To be in common use
vs-s じゅくする [熟する] -
To be in conflict with
v5u かちあう [かち合う] かちあう [搗ち合う]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.