- Từ điển Anh - Nhật
To be in order
Mục lục |
v5u
ととのう [調う]
ととのう [整う]
exp
とうをうる [当を得る]
v1
さばける [捌ける]
はける [捌ける]
v5r
まとまる [纏まる]
Xem thêm các từ khác
-
To be in private life
exp やにある [野に在る] -
To be in sight
v1 みえる [見える] -
To be in the blues
exp きをくさらす [気を腐らす] -
To be in the limelight
exp フットライトをあびる [フットライトを浴びる] -
To be in time for
v5u まにあう [間に合う] -
To be in uproar
Mục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [沸き上がる] 1.2 わきあがる [沸き返る] 1.3 わきあがる [湧き上がる] 1.4 わきあがる [湧き上る]... -
To be in wide use
exp ひろくもちいる [広く用いる] -
To be inclined to evil
exp あくにかたむく [悪に傾く] -
To be included
v1,vi ふくまれる [含まれる] -
To be inconsistent with
vs-s はんする [反する] -
To be incorporated in
v5m おりこむ [織り込む] -
To be incorrect
v5u まちがう [間違う] -
To be indebted
exp おせわになる [御世話になる] おせわになる [お世話になる] -
To be indelibly stained
v5k しみつく [染み着く] -
To be indelibly stained or ingrained
v5k しみつく [染み付く] -
To be indented
v5m へこむ [凹む] -
To be indignant
v5r いきどおる [憤る] -
To be indignant at the times
exp じせいをいきどおる [時世を憤る] -
To be infected
v5r うつる [移る] -
To be infected (with vice)
v1 しみる [染みる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.