- Từ điển Anh - Nhật
To be in order
| Mục lục | 
v5u
ととのう [調う]
ととのう [整う]
exp
とうをうる [当を得る]
v1
さばける [捌ける]
はける [捌ける]
v5r
まとまる [纏まる]
Xem thêm các từ khác
- 
                                To be in private lifeexp やにある [野に在る]
- 
                                To be in sightv1 みえる [見える]
- 
                                To be in the bluesexp きをくさらす [気を腐らす]
- 
                                To be in the limelightexp フットライトをあびる [フットライトを浴びる]
- 
                                To be in time forv5u まにあう [間に合う]
- 
                                To be in uproarMục lục 1 v5r 1.1 わきあがる [沸き上がる] 1.2 わきあがる [沸き返る] 1.3 わきあがる [湧き上がる] 1.4 わきあがる [湧き上る]...
- 
                                To be in wide useexp ひろくもちいる [広く用いる]
- 
                                To be inclined to evilexp あくにかたむく [悪に傾く]
- 
                                To be includedv1,vi ふくまれる [含まれる]
- 
                                To be inconsistent withvs-s はんする [反する]
- 
                                To be incorporated inv5m おりこむ [織り込む]
- 
                                To be incorrectv5u まちがう [間違う]
- 
                                To be indebtedexp おせわになる [御世話になる] おせわになる [お世話になる]
- 
                                To be indelibly stainedv5k しみつく [染み着く]
- 
                                To be indelibly stained or ingrainedv5k しみつく [染み付く]
- 
                                To be indentedv5m へこむ [凹む]
- 
                                To be indignantv5r いきどおる [憤る]
- 
                                To be indignant at the timesexp じせいをいきどおる [時世を憤る]
- 
                                To be infectedv5r うつる [移る]
- 
                                To be infected (with vice)v1 しみる [染みる]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                