- Từ điển Anh - Nhật
To be possible to occur
v5uru
おこりうる [起こりうる]
おこりうる [起こり得る]
Xem thêm các từ khác
-
To be postponed
Mục lục 1 exp 1.1 えんきになる [延期になる] 2 v1,vi 2.1 のびる [伸びる] 2.2 のびる [延びる] exp えんきになる [延期になる]... -
To be practical (logical, feasible, viable)
v5t なりたつ [成り立つ] -
To be practically the same
n どうこういきょくである [同工異曲である] -
To be practiced
v1 おこなわれる [行われる] -
To be precipitated
v5m よどむ [澱む] よどむ [淀む] -
To be precocious
v5r さいばしる [才走る] -
To be predominated by red
exp あかがかっている [赤が勝っている] -
To be preeminent or outstanding
v1 とびぬける [飛び抜ける] -
To be pregnant
v5r やどる [宿る] -
To be pregnant with
v1 みちみちている [充満ている] -
To be pregnant with a child
exp こをやどす [子を宿す] -
To be prejudiced
Mục lục 1 v5m 1.1 ひがむ [僻む] 2 v5r 2.1 かたよる [偏る] 2.2 かたよる [片寄る] v5m ひがむ [僻む] v5r かたよる [偏る]... -
To be preoccupied with
v1 きをとられる [気を取られる] -
To be prepared
v5u ととのう [調う] ととのう [整う] -
To be prepared for the worst
exp まんいちをかんがえる [万一を考える] -
To be prepared to flee
v5t うきあしだつ [浮き足立つ] -
To be present
v5u たちあう [立ち会う] -
To be present (and lined up)
v1 なみいる [並み居る] なみいる [並居る] -
To be present at a meeting
exp かいごうにのぞむ [会合に臨む] -
To be presumptuous
v1 さいはじける [才弾ける]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.